LAPTOP
LENOVO
Lenovo Thinkpad X240 Core I5 4200U 1.6Ghz|Ram 4Gb|HDD 500G|12.5″ HD|Vga Intel HD 4400
Có 1 phiên bản cấu hình
Lenovo Thinkpad T470 Intel Core i7 7600U 2.8Ghz|Ram 8Gb|SSD 256G|14″ Full HD IPS (1920*1080)
Có 1 phiên bản cấu hình
Lenovo Thinkpad T480s 8th Gen Intel Core I5 8350U|Ram 8Gb|SSD 256Gb|14.1″ FHD IPS (1920*1080)
Có 1 phiên bản cấu hình
Lenovo Thinkpad T470s Intel Core I7 7600U 2.8Ghz|Ram 8Gb|SSD 256Gb|14″ FHD IPS 1920*1080
Có 2 phiên bản cấu hình
Lenovo Thinkpad T490 8th Gen Core I5 8365U 1.6Ghz|Ram 16Gb|SSD 256Gb|14.1″ Full HD IPS|Vga Intel UHD 620
Có 1 phiên bản cấu hình
Lenovo Thinkpad T490s 8th Gen Core I5 8365U|Ram 16Gb|SSD 256Gb|14.1″ FHD IPS 1920*1080
Có 1 phiên bản cấu hình
Lenovo Thinkpad T490s 8th Gen Core I7 8665U|Ram 8Gb|SSD 256Gb|14.1″ FHD IPS| New 99%
Có 2 phiên bản cấu hình
Lenovo Thinkpad T14s Gen 1 10th Gen Core I5 10310U 1.7Ghz|Ram 8Gb|SSD 256Gb|14.1″ FHD IPS New 99%
Có 1 phiên bản cấu hình
Lenovo Thinkpad P50 Core I7 6820HQ 2.7Ghz| 16Gb | SSD 256G | 4Gb Nvidia Quadro M1000M |15.6 FHD IPS
Có 1 phiên bản cấu hình
Lenovo Thinkpad X1 Carbon Gen 6 8th Gen Core I7 8650U|Ram 16Gb|SSD 256G|14″ Full HD IPS
Có 1 phiên bản cấu hình
Lenovo Thinkpad T14s Gen 1 10th Gen Core I5 10310U 1.7Ghz|Ram 16Gb|SSD 256Gb|14.1″ FHD IPS New 99%
Có 1 phiên bản cấu hình
Lenovo Thinkpad X1 Yoga Gen 3 8th Gen Core I7 8650U|Ram 16Gb|SSD 512Gb|14″ QHD Touch (2560*1440)
Có 1 phiên bản cấu hình
Lenovo Thinkpad T490s 8th Gen Core I7 8665U 1.9Ghz|Ram 32Gb|SSD 512Gb|14.1″ FHD IPS| New 99%
Có 1 phiên bản cấu hình
Lenovo Thinkpad X1 Carbon Gen 7 8th Gen Core I7 8665U|Ram 16Gb|SSD 256Gb|14″ FHD IPS (1920*1080)
Có 1 phiên bản cấu hình
Lenovo Thinkpad P52 Intel Core I7 8750H 2.2Ghz|Ram 16G|SSD 512G|4Gb Nvidia Quadro P1000|15.6 FHD IPS
Có 1 phiên bản cấu hình
Lenovo Thinkpad P52 Intel Core I7 8850H 2.2Ghz|Ram 16G|SSD 512G|4Gb Nvidia Quadro P2000|15.6 FHD IPS
Có 1 phiên bản cấu hình
Lenovo Thinkpad T14 Gen 2 11th Gen Core I7 1165G7|Ram 16Gb|SSD 512Gb|14″ FHD IPS (1920*1080)|New 99%
Có 1 phiên bản cấu hình
DELL
Dell Latitude E7470 Skylake Core I7 6600U|Ram 8Gb|SSD 256Gb|14″ QHD IPS Touch (2560*1440)
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell Latitude 5491 8th Gen Intel Core I5 8400H|Ram 8Gb|SSD 256G|14″ Full HD IPS (1920*1080)
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell XPS 13 9350 Intel Skylake Core I5 6200U|Ram 8Gb|SSD 256Gb|13.3″ Full HD IPS 1920*1080
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell Latitude 7390 8th Gen Core I7 8650U|Ram 8Gb|SSD 256G|13.3″ Full HD IPS (1920×1080)
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell Latitude 7490 8th Gen Core I7 8650U 1.9Ghz|Ram 8Gb|SSD 256Gb|14.1″ FHD IPS 1920*1080
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell Precision 3520 Intel Xeon E3-1505M V6|Ram 16Gb|SSD 256Gb|Vga 2G Nvidia Quadro M620|15.6″ FHD IPS
Có 2 phiên bản cấu hình
Dell Latitude 7410 10th Gen Intel Core I7 10610U|Ram 16Gb|SSD 256Gb|14.1″ FHD IPS 1920*1080
Có 3 phiên bản cấu hình
Dell Precision 5530 Core I7 8850H 2.6Ghz|Ram 16Gb|SSD 256G|4Gb Nvidia Quadro P1000|15.6 FHD IPS (1920*1080)
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell Latitude 7410 2in1 10th Gen Intel Core I7 10610U|Ram 16Gb|SSD 256Gb|13.3″ FHD IPS Touch
Có 3 phiên bản cấu hình
Dell Latitude 7420 2-in-1 11th Gen Core I7 1165G7|Ram 16Gb|SSD 512G|14″ FHD IPS Touch (1920*1080)|New 99%
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell Precision 5560 11th Gen Core I7 11850H|Ram 16G|SSD 512Gb|15.6″ FHD+ IPS (1920*1200)|Vga Nvidia RTX A2000
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell Precision 5560 11th Gen Core I9 11950H|Ram 32G|SSD 512Gb|15.6″ FHD+ IPS (1920*1200)|Vga Nvidia RTX A2000
Có 1 phiên bản cấu hình
HP
HP ZBook 14u G5 8th Gen Core I5 8250U 1.6Ghz|Ram 8Gb|SSD 256Gb|Vga AMD Radeon Pro WX3100|14.1″ FHD IPS
Có 1 phiên bản cấu hình
HP ZBook 14u G6 8th Gen Core I5 8265U 1.6Ghz|Ram 8Gb|SSD 256Gb|Vga AMD Radeon Pro WX3200|14.1″ FHD IPS
Có 1 phiên bản cấu hình
HP Elitebook 840 G7 10th Gen Core I5 10310U 1.7Ghz|Ram 16Gb|SSD 256Gb|14.1″ FHD IPS (1920*1080)
Có 1 phiên bản cấu hình
HP ZBook FireFly 14 G8 11th Gen Core I5 1135G7 2.4Ghz|Ram 16Gb|SSD 256Gb|14.1″ FHD IPS (1920*1080)
Có 1 phiên bản cấu hình
HP Elitebook 840 G8 11th Gen Core I5 1145G7 2.6Ghz|Ram 16Gb|SSD 256Gb|14.1″ FHD IPS (1920*1080)
Có 1 phiên bản cấu hình
HP Elitebook 840 G7 10th Gen Core I7 10610U 1.7Ghz|Ram 16Gb|SSD 512Gb|14.1″ FHD IPS (1920*1080)
Có 1 phiên bản cấu hình
HP Elitebook 830 G7 10th Gen Core I7 10610U 1.7Ghz|Ram 16Gb|SSD 256Gb|13.3″ FHD IPS (1920*1080)
Có 1 phiên bản cấu hình
HP ZBook 15 G6 9th Gen Core I7 9850H|Ram 32Gb|SSD 512Gb|4Gb Nvidia Quadro T2000|15.6″ FHD IPS
Có 1 phiên bản cấu hình
HP ZBook Studio G7 Core I7 10850H 2.7Ghz|Ram 16G|SSD 512G|4Gb Nvidia Quadro T1000|15.6 FHD IPS
Có 1 phiên bản cấu hình
Clear Stock
Macbook Pro 2019 16 inch (MVVJ2) Core I7 2.6Ghz|Ram 16Gb|SSD 512Gb|16″ (3072×1920)|Radeon Pro 5300M
Có 1 phiên bản cấu hình
Macbook Pro 2019 16 inch Core I9 2.3Ghz|Ram 64Gb|SSD 8Tb|16″ (3072×1920)|Vga 8G AMD Radeon Pro 5600M
Có 1 phiên bản cấu hình
LAPTOP MỚI 100% FULLBOX
LENOVO
Lenovo Thinkpad T14 Gen 1 10th Gen Core I7 10510U|Ram 16Gb|SSD 256Gb|14″ Full HD IPS (1920*1080)
Có 4 phiên bản cấu hình
Lenovo Thinkpad T14s Gen 1 10th Gen Core I7 10610U 1.8Ghz|Ram 32Gb|SSD 512Gb|14.1″ FHD IPS
Có 1 phiên bản cấu hình
Lenovo Thinkpad T14 Gen 3 12th Gen Core I5 1235U|Ram 16Gb|SSD 256G|14″ FHD+ IPS (1920*1200)
Có 1 phiên bản cấu hình
Lenovo Thinkpad T14s Gen 2 11th Gen Core I7 1185G7|Ram 16Gb|SSD 256Gb|14″ FHD IPS (1920*1080)
Có 1 phiên bản cấu hình
Lenovo Thinkpad P14s Gen 2 11th Gen Core I7 1185G7|Ram 32Gb|SSD 512Gb|14″ FHD IPS|Vga 4G Nvidia T500
Có 1 phiên bản cấu hình
Lenovo Thinkpad X1 Carbon Gen 10 12th Gen Core I7 1260P|Ram 16Gb|SSD 256G|14″ FHD+ IPS (1920*1200) 400Nits
Có 1 phiên bản cấu hình
DELL
Dell Latitude 5400 8th Gen Core I7 8665U 1.9Ghz|Ram 16Gb|SSD 512G|14″ FHD IPS|Intel UHD 620
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell Latitude 7400 8th Gen Intel Core I7 8665U|Ram 16Gb|SSD 256Gb|14.1″ FHD IPS 1920*1080
Có 2 phiên bản cấu hình
Dell Latitude 5420 11th Gen Core I5 1145G7 2.6Ghz|Ram 16Gb|SSD 256G|14″ FHD IPS (1920*1080)
Có 2 phiên bản cấu hình
Dell Latitude 3420 11th Gen Core I5 1135G7 2.4Ghz|Ram 8Gb|SSD 256G + HDD 1TB |14″ HD
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell Vostro 5415 (V4R5500U15W) (R5-5500U|RAM 8GB|SSD 512GB|14” FHD
Có 1 phiên bản cấu hình
DELL Vostro 3510-(7T2YC2) (I5-1135G7|RAM 8GB| SSD 512GB|15.6 FHD
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell Latitude 5430 12th Gen Core I5 1235U|Ram 16Gb|SSD 512G|14″ FHD IPS (1920*1080)
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell Latitude 5420 11th Gen Core I7 1185G7 3.0Ghz|Ram 16Gb|SSD 512G|14″ FHD IPS (1920*1080)
Có 2 phiên bản cấu hình
DELL Ins 5410 (P143G001BSL) (Core I5-11320H|RAM 8G|SSD 512GB|14” FHD
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell Vostro 5310 (YV5WY5) ( Core i5-11320H| RAM 8GB|SSD 512GB|13.3″FHD+
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell Latitude 7420 2-in-1 11th Gen Core I7 1185G7|Ram 32Gb|SSD 512G|14″ FHD IPS Touch (1920*1080)
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell XPS 13 9320 Plus 12th Gen Core I5 1240P|Ram 16Gb|SSD 512G|13.4″ 3.5K OLED IPS (3456×2160) 400Nits
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell Precision 5560 11th Gen Core I7 11850H|Ram 16G|SSD 512Gb|15.6″ UHD+ 4K Touch 3840*2400 | Vga Nvidia T1200 GPU
Có 2 phiên bản cấu hình
Dell XPS 13 9310 Max Option 11th Gen Core I7 1185G7|32G|SSD 1Tb|13.4″ UHD+ Touch (3840×2400)
Có 1 phiên bản cấu hình
HP
HP Pavilion 15-eg1038TU- (5Z9V1PA) ( Core i5-1135G7| RAM 8GB| SSD 512G 15.6 FHD
Có 1 phiên bản cấu hình
HP Probook 450 G8 (51X27PA) (Core ™ i5-1135G7 | 8GB | 256GB | 15.6 inch FHD
Có 1 phiên bản cấu hình
Laptop HP Probook 430 G8 (614K9PA) (Core i5-1135G7| 8GB| 256GB| 13.3 FHD )
Có 1 phiên bản cấu hình
HP Envy 13-ba1537TU (4U6P0PA) ( Core i5-1135G7| RAM 8GB| SSD 256GB| 13.3 FHD
Có 1 phiên bản cấu hình
HP ZBook Studio x360 G5 Core I7 9850H 2.6Ghz|Ram 16G|SSD 512G|4Gb Nvidia Quadro P1000|15.6 FHD IPS Touch| Pen HP
Có 1 phiên bản cấu hình