Back to products
Precision
Dell Precision 3520 Intel Xeon E3-1505M V6|Ram 16Gb|SSD 256Gb|Vga 2G Nvidia Quadro M620|15.6″ FHD IPS
Có 2 phiên bản cấu hình
Dell Precision 3520 Intel Xeon E3-1505M V6|Ram 16Gb|SSD 256Gb|Vga 2G Nvidia Quadro M620|15.6″ HD
Có 2 phiên bản cấu hình
Dell Precision 5510 Core I7 6820HQ 2.7Ghz| 16Gb | SSD 256G | Nvidia Quadro M1000M |15.6 Full HD IPS
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell Precision 5520 XEON E3-1505M V6 3.0Ghz|Ram 16Gb|SSD 256G|15.6 Full HD IPS| Vga 4Gb Nvidia Quadro M1200
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell Precision 5530 Core I7 8850H 2.6Ghz|Ram 16G|SSD 512G|4Gb Nvidia Quadro P1000|15.6 4K UHD
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell Precision 5530 Core I7 8850H 2.6Ghz|Ram 16Gb|SSD 256G|4Gb Nvidia Quadro P1000|15.6 FHD IPS (1920*1080)
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell Precision 5540 9th Gen Core I7 9850H|Ram 16Gb|SSD 512Gb|4Gb Nvidia Quadro T1000|15.6 FHD IPS
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell Precision 5550 10th Gen Core I7 10850H|Ram 16G|SSD 512Gb|15.6″ UHD+ 4K Touch 3840*2400 | Vga Nvidia Quadro T1000
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell Precision 5560 11th Gen Core I7 11850H|Ram 16G|SSD 512Gb|15.6″ FHD+ IPS (1920*1200)|Vga Nvidia RTX A2000
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell Precision 5560 11th Gen Core I7 11850H|Ram 16G|SSD 512Gb|15.6″ FHD+ IPS (1920*1200)|Vga Nvidia T1200 GPU
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell Precision 5560 11th Gen Core I7 11850H|Ram 16G|SSD 512Gb|15.6″ UHD+ 4K Touch 3840*2400 | Vga Nvidia RTX A2000
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell Precision 5560 11th Gen Core I9 11950H|Ram 32G|SSD 512Gb|15.6″ FHD+ IPS (1920*1200)|Vga Nvidia RTX A2000
Có 1 phiên bản cấu hình