Back to products
Exclude
Dell Precision 7560 11th Gen Core I9 11950H|Ram 64G|SSD 1Tb|15.6″ FHD IPS (1920*1080)|Vga Nvidia RTX A2000
Có 2 phiên bản cấu hình
Dell Precision 7730 Core I7 8750H 2.2Ghz|32G|SSD 512G|4Gb AMD Radeon Pro WX 4150|17.3 FHD IPS
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell Precision M6800 Haswell I7 4810MQ|8G| SSD 256Gb | Vga 4G Nvidia Quadro K3100M |17.3″ FULL HD
DELL Vostro 3510-(7T2YC2) (I5-1135G7|RAM 8GB| SSD 512GB|15.6 FHD
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell Vostro 5310 (YV5WY5) ( Core i5-11320H| RAM 8GB|SSD 512GB|13.3″FHD+
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell Vostro 5415 (V4R5500U15W) (R5-5500U|RAM 8GB|SSD 512GB|14” FHD
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell XPS 13 7390 2in1 10th Gen Core I5 1035G1|Ram 8G|SSD 256Gb|13.4″ FHD+ IPS Touch (1920×1200)
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell XPS 13 7390 2in1 Max Option 10th Gen Core I7 1065G7|32G|SSD 1Tb|13.4″ UHD+ Touch (3840×2400)
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell XPS 13 9300 10th Gen Core I7 1065G7 1.3Ghz|8Gb Ram|SSD 256G|13.4″ FHD+ Touch (1920×1200)
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell XPS 13 9310 11th Gen Core I7 1195G7|32G|SSD 512Gb|13.4″ UHD+ Touch (3840×2400)
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell XPS 13 9310 2in1 11th Gen Core I7 1165G7|Ram 32Gb|SSD 512Gb|13.4″ FHD+ Touch (1920×1200)
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell XPS 13 9310 Frost White 11th Gen Core I7 1185G7|Ram 16Gb|SSD 512Gb|13.4″ FHD+ Touch (1920×1200)
Có 1 phiên bản cấu hình