Back to products
Dell
Dell Precision 7530 Intel Xeon E-2176M 2.7Ghz|Ram 16G|SSD 512G|4Gb Nvidia Quadro P1000|15.6 FHD IPS (1920*1080)
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell Precision 7540 Intel Core I7 9850H 2.6Ghz|Ram 16G|SSD 512G|4Gb Nvidia Quadro T1000|15.6 FHD IPS (1920*1080)
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell Precision 7730 Core I7 8750H 2.2Ghz|32G|SSD 512G|4Gb AMD Radeon Pro WX 4150|17.3 FHD IPS
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell Precision M6800 Haswell I7 4810MQ|8G| SSD 256Gb | Vga 4G Nvidia Quadro K3100M |17.3″ FULL HD
Dell XPS 13 7390 2in1 10th Gen Core I5 1035G1|Ram 8G|SSD 256Gb|13.4″ FHD+ IPS Touch (1920×1200)
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell XPS 13 9310 11th Gen Core I7 1195G7|32G|SSD 512Gb|13.4″ UHD+ Touch (3840×2400)
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell XPS 13 9310 2in1 11th Gen Core I7 1165G7|Ram 32Gb|SSD 512Gb|13.4″ FHD+ Touch (1920×1200)
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell XPS 13 9310 Frost White 11th Gen Core I7 1185G7|Ram 16Gb|SSD 512Gb|13.4″ FHD+ Touch (1920×1200)
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell XPS 13 9310 Max Option 11th Gen Core I7 1165G7|32G|SSD 1Tb|13.4″ UHD+ Touch (3840×2400)
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell XPS 13 9343 Core I5 5200U-SSD 256Gb-13.3 Wide Full HD IPS 1920*1080
Có 2 phiên bản cấu hình
Dell XPS 13 9343 Intel Core I5 5200U|Ram 8Gb|SSD 256Gb|13.3″ 3K QHD IPS Touch (3200×1800)
Có 1 phiên bản cấu hình
Dell XPS 13 9350 Intel Skylake Core I5 6200U|Ram 8Gb|SSD 256Gb|13.3″ Full HD IPS 1920*1080
Có 1 phiên bản cấu hình